Product Name : Rubber Gaskets FPM
Tên Hàng : Ron Cao Su FPM ( tên gọi khác FKM hay VITON)Các thuật ngữ FPM, FKM và Viton® thường gây nhầm lẫn và dẫn đến những diễn giải sai. Tất cả các thiết kế này thực sự chỉ cho một vật liệu cơ bản duy nhất: cao su fluoro.FPM là viết tắt quốc tế theo DIN / ISO, tuy nhiên FKM là dạng ngắn cho loại Fluoroelastomer theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, Viton® là nhãn hiệu đã đăng ký của Công ty TNHH DuPont Performance Elastomers.MÔ TẢ :
– Kích cỡ : 1/2″ – 24″ (15A – 600A)
-Tiêu chuẩn : ANSI , JIS 10K, DIN
– Áp lực làm việc: 150 PSI ở 23 độ C
– Nhiệt độ làm việc: FPM (-5 đến 150 độ C)
=> Lưu ý: Không được sử dụng hoặc thử áp với khí nén hoặc gaTHÔNG SỐ KĨ THUẬT :
SIZE
1/2″
(15mm)
3/4″
(20mm)
1″
(25mm)
1-1/4″
(32mm)
1-1/2″
(40mm)
2″
(50mm)
2-1/2″
(65mm)
3″
(80mm)
4″ (100mm)
5″ (125mm)
6″ (150mm)
JIS
ØD
93
98
123
133
138
153
173
183
208
248
278
ØD1
70
75
90
100
105
120
140
150
175
210
240
ØD2
41
47
53
65
69
83
101
112
138
166
190
ØD3
26
32
38
50
54
68
86
98
120
145
168
Ød
18
22
30
37
43
54
69
80
102
127
150
n-Øe
4-15
4-15
4-19
4-19
4-19
4-19
4-19
8-19
8-19
8-23
8-23
T
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
ANSI
ØD
86,36
96,52
106,68
114,3
124,4
149,86
175,2
187,96
226,06
251,46
276,86
ØD1
61
70
79
89
98
121
140
152
191
216
241
ØD2
40,64
48,26
53,34
66,04
68,55
83,82
101,6
111,76
137,16
165,1
190,5
ØD3
25,4
33,02
38,1
50,8
53,34
68,58
86,36
99,06
119,38
144,78
167,64
Ød
17,78
22,86
30,48
38,1
43,18
53,34
68,58
81,28
101,6
127
148,86
n-Øe
4-16
4-16
4-16
4-16
4-16
4-19
4-19
4-19
8-19
8-18
8-22
T
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
DIN
ØD
93
103
113
133
148
163
183
198
218
248
283
ØD1
65
75
85
100
110
125
145
160
180
210
240
ØD2
41
47
53
65
69
83
101
112
138
166
190
ØD3
26
32
38
50
54
68
86
98
120
145
168
Ød
18
22
30
37
43
54
69
80
102
127
150
n-Øe
4-14
4-14
4-14
4-18
4-18
4-18
4-18
8-18
8-18
8-18
8-22
T
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
SIZE
6″ (150mm)
8″ (200mm)
10″ (250mm)
12″ (300mm)
14″ (350mm)
16″ (400mm)
18″ (450mm)
20″ (500mm)
24″ (600mm)
JIS
ØD
278
328
398
443
485
560
–
–
–
ØD1
240
290
355
400
445
510
–
–
–
ØD2
190
247
306
352
405
482
–
–
–
ØD3
168
216
270
324
380
452
–
–
–
Ød
150
198
249
300
350
400
–
–
–
n-Øe
8-23
12-23
12-22
16-25
16-25
16-27
–
–
–
T
3
3
3
3
3
3
–
–
–
ANSI
ØD
276,86
340,36
403,86
480,06
530
595
630
692
800
ØD1
241
298
362
432
476
540
578
635
749
ØD2
190,5
246,38
307,34
356,06
405
482
510
566
674
ØD3
167,64
215,9
269,24
325,2
380
452
472
535
644
Ød
148,86
198,12
248,92
299,72
350
400
450
500
600
n-Øe
8-22
8-22
12-25
12-25
12-29
16-29
16-32
20-32
20-35
T
3
3
3
3
3
3
5
5
5
DIN
ØD
283
338
393
443
–
–
–
–
–
ØD1
240
295
350
400
–
–
–
–
–
ØD2
190
247
306
352
–
–
–
–
–
ØD3
168
216
270
324
–
–
–
–
–
Ød
150
198
249
300
–
–
–
–
–
n-Øe
8-22
8-22
12-22
12-22
–
–
–
–
–
T
3
3
3
3
–
–
–
–
–
Chào mừng bạn đến thăm chúng tôi bất cứ lúc nàoLiên hệ với chúng tôi để nhận các tư vấn về sản phẩm và giải pháp. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi làm việc trực tiếp với bạn nếu các câu hỏi nằm ngoài phạm vi hiểu biết !